Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nowhere





nowhere
['nouweə]
phó từ
không nơi nào, không ở đâu
Where are you going at the weekend? - Nowhere special
Anh định đi nghỉ cuối tuần ở đâu? - Không chỗ nào đặc biệt cả
he was getting nowhere with his homework until his sister helped him
nó làm bài tập về nhà chẳng được bao nhiêu cho đến khi chị nó giúp nó
one of the horses I backed came second; the rest were/came nowhere
một trong những con ngựa mà tôi đánh cá đã về nhì, những con còn lại ở đâu đâu ấy
in the middle of nowhere
xem middle
nowhere near
xem near
nowhere to be found/seen
không tìm thấy ở đâu
the children were nowhere to be seen
không thấy bọn trẻ đâu cả


/'nouweə/

phó từ
không nơi nào, không ở đâu
it was nowhere to be found không tìm thấy cái đó ở đâu cả
to be (come in) nowhere (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu !nowhere near
không được đến
nowhere near 100 không được đến một trăm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.