Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghệ sĩ



noun
artist

[nghệ sĩ]
artist
Anh chàng này đúng là nghệ sĩ
This fellow is a true artist
Sống cuộc đời nghệ sĩ
To lead an artist's life
ả thích tự xưng là nghệ sĩ
She likes to call herself an artist
artistic
Tính khí nghệ sĩ
Artistic temperament
Nàng xuất thân từ một gia đình nghệ sĩ
She came from an artistic family
Tôi ghét những kẻ làm ra vẻ nghệ sĩ
I hate arty people



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.