Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mopish




mopish
['moupi∫]
tính từ
chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ


/'moupiʃ/

tính từ
chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ r

Related search result for "mopish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.