Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
missionary




missionary
['mi∫nəri]
Cách viết khác:
missioner
['mi∫nə]
tính từ
(thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo
danh từ
người truyền giáo


/'miʃnəri/ (missioner) /'miʃnə/

tính từ
(thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo

danh từ
người truyền giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "missionary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.