Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercenary




mercenary
['mə:sinəri]
tính từ
hám lợi, ; vụ lợi
to act from a mercenary motive
hành động vì động cơ vụ lợi
danh từ
lính đánh thuê; tay sai


/'mə:sinəri/

tính từ
làm thuê, làm công
hám lợi, vụ lợi
to act from mercenary motives hành động vì động cơ vụ lợi

danh từ
lính đánh thuê; tay sai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercenary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.