Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mail



/meil/

danh từ

áo giáp

ngoại động từ

mặc áo giáp

danh từ

thư từ; bưu kiện, bưu phẩm

chuyển thư

bưu điện

xe thư (xe lửa)

ngoại động từ

gửi qua bưu điện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.