Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lyncean




lyncean
[lin'si:ən]
tính từ
(thuộc) mèo rừng linh
tinh mắt (như) mèo rừng linh


/lin'si:ən/

tính từ
(thuộc) mèo rừng linh
tinh mắt (như mèo rừng linh)

Related search result for "lyncean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.