Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
log



/lɔg/

danh từ

khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ

    in the log còn chưa xẻ

(hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)

(như) log-book

người đần, người ngu, người ngớ ngẩn

!to fall like a log

ngã vật xuống, ngã như trời giáng

!to keep the log rolling

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh

!roll my log anf I'll roll yours

hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học)

!to split the log

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì

ngoại động từ

chặt (đốn) thành từng khúc

(hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)

(hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)

!to log off

nhổ lên, đào gốc (cây)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "log"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.