Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liberal


/'libərəl/

tính từ

rộng rãi, hào phóng

không hẹp hòi, không thành kiến

nhiều, rộng râi, đầy đủ

    a liberal table cỗ bàn thịnh soạn

tự do

    liberal ideas những tư tưởng tự do

!Liberal party

đảng Tự do

danh từ, (chính trị)

người theo chủ nghĩa tự do

(Liberal) đảng viên đảng Tự do


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liberal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.