Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landholder




landholder
['lændhouldə]
danh từ
người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất


/'lænd,houldə/

danh từ
người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.