Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knockout




danh từ
cú đấm nốc ao
gây mê, gây ngủ
cuộc đấu loại trực tiếp
người lỗi lạc; vật bất thường

giới từ
hạ đo ván (đánh quyền Anh)



knockout

[knockout]
saying && slang
stunning appearance, beautiful body
When Jackie wears that red party dress, she's a knockout.


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knockout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.