Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrelate




nội động từ
có quan hệ với nhau, tương quan với nhau



interrelate
[,intəri'leit]
nội động từ
có quan hệ với nhau, tương quan với nhau
poverty, backwardness and injustice interrelate closely
nghèo đói, lạc hậu và bất công có quan hệ chặt chẽ với nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.