Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insurance policy




danh từ
hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán



insurance+policy
[in'∫uərəns,pɔlisi]
danh từ
hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.