Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indetermination




indetermination
['indi,tə:mi'nei∫n]
Cách viết khác:
indeterminateness
[,indi'tə:minitnis]
danh từ
tính vô định, tính vô hạn
tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ
tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự


/'indi,tə:mi'neiʃn/ (indeterminateness) /,indi'tə:minitnis/

danh từ
tính vô định, tính vô hạn
tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ
tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.