Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imprecation




imprecation
[,impri'kei∫n]
danh từ
sự chửi rủa, sự nguyền rủa
câu chửi rủa, lời nguyền rủa


/,impri'keiʃn/

danh từ
sự chửi rủa, sự nguyền rủa
câu chửi rủa, lời nguyền rủa

Related search result for "imprecation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.