Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hookah





hookah
['hukə]
danh từ
loại tẩu dùng để hút thuốc lá sợi, có ống dài uốn cong nối với một chỗ đựng nước để làm nguội khói thuốc khi khói thuốc được hút qua nước (thông dụng ở các nước A Rập); ống điếu


/'hukə/ (hookah) /'hukə/

danh từ
điếu ống

Related search result for "hookah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.