Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homology




homology
[hɔ'mɔlədʒi]
danh từ
tính tương đồng, tính tương ứng
(hoá học) tính đồng đẳng



(hình học) phép thấu xạ; (đại số) đồng đều
axial h. phép thấu xạ trục
biaxial h. phép thấu xạ song trục
elliptic h. phép thấu xạ eliptic
hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic
involutory h. (hình học) (đại số) phép thấu xạ đối hợp
parabolic h. phép thấu xạ parabolic

/hɔ'mɔlədʤi/

danh từ
tính tương đồng, tính tương ứng
(hoá học) tính đồng đãng

Related search result for "homology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.