Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homologise




homologise
[hɔ'mɔlədʒaiz]
Cách viết khác:
homologize
[hɔ'mɔlədʒaiz]
ngoại động từ
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
(hoá học) làm cho đồng đẳng
nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đẳng với


/hɔ'mɔlədʤaiz/ (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/

ngoại động từ
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
(hoá học) làm cho đồng đãng

nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đãng với

Related search result for "homologise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.