Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hitchhike




danh từ
sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ

động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ



hitchhike
['hit∫haik]
danh từ
sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.