Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heathen




heathen
['hi:ðən]
danh từ
người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-đốc hay đạo Hồi)
the heathen
những người ngoại đạo
người không văn minh; người dốt nát
tính từ
ngoại đạo
không văn minh; dốt nát


/'hi:ðən/

danh từ
người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-ddốc hay đạo Hồi)
the heathen những người ngoại đạo
người không văn minh; người dốt nát

tính từ
ngoại đạo
không văn minh; dốt nát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heathen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.