Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half measure




half+measure
['hɑ:f'meʒə]
danh từ
(số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải
biện pháp nửa vời


/'hɑ:f'meʤə/

danh từ
((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải
biện pháp nửa vời

Related search result for "half measure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.