Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gravitate




gravitate
['græviteit]
nội động từ (+ to, towards)
hướng về, đổ về, bị hút về
young people gravitate towards industrial areas
thanh niên đổ về các khu công nghiệp
(vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
to gravitate to the bottom
rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy



(vật lí) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng

/'græviteit/

nội động từ ( to, towards)
hướng về, đổ về, bị hút về
young people gravitate towards industrials areas thanh niên đổ về các khu công nghiệp
(vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
to gravitate to the bottom rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy

Related search result for "gravitate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.