Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giường



noun
bed
giường xếp folding-bed

[giường]
bed
Đang nằm trên giường
To be in bed
Ngồi trên giường
To sit on the bed
Lên giường
To get into bed
Xuống khỏi giường
To get out of bed
Giường này có ai nằm chưa?
Is this bed spare?
Đưa anh ấy lên giường và gọi bác sĩ ngay!
Get him into bed and call the doctor right now!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.