Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
geophysics




geophysics
[,dʒi:ou'fiziks]
danh từ
khoa địa vật lý



(Tech) môn địa vật lý


vật lý địa cầu

/,dʤi:ou'fiziks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa địa vật lý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.