Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frontier




frontier
['frʌntjə]
danh từ
biên giới
(số nhiều) lĩnh vực
(định ngữ) ở biên giới
a frontier post
đồn biên phòng



biên giới

/'frʌntjə/

danh từ
biên giới
giới hạn (của văn minh)
(định ngữ) ở biên giới
a frontier post đồn biên phòng

Related search result for "frontier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.