Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
founding father




danh từ
người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ



founding+father
['faundiη,fɑðə]
danh từ
người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ (nghĩa bóng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.