Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forspent




forspent
[fɔ:'spent]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức


/fɔ:'spent/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.