Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-born




first-born
['fə:stbɔ:n]
tính từ
đầu lòng, cả
a first-born daughter
con gái đầu lòng
danh từ
con đầu lòng, con cả


/'fə:stbɔ:n/

tính từ
đầu lòng, cả (con)

danh từ
con đầu lòng, con cả

Related search result for "first-born"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.