Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first



/fə:st/

danh từ

thứ nhất

đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản

    first principles nguyên tắc cơ bản

!at first hand

trực tiếp

!at first sight

từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu

    love at first sight tình yêu từ buổi đầu gặp nhau

thoạt nhìn ((cũng) at first view)

!at first view

thoạt nhìn

    at first view, the problem seems easy thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết

!at the first blush

(xem) blush

!at the first go-off

mới đầu

!to climb in first speed

sang số 1

!to do something first thing

(thông tục) làm việc gì trước tiên

!to fall head first

ngã lộn đầu xuống

phó từ

trước tiên, trước hết

trước

    must get this done first phải làm việc này trước

đầu tiên, lần đầu

    where did you see him first? lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?

thà

    he'd die first before betraying his cause anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình

!first and foremost

đầu tiên và trước hết

!first and last

nói chung

!first come first served

(xem) come

!first of all

trước hết

!first off

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết

!first or last

chẳng chóng thì chày

danh từ

người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất

    the first in arrive was Mr X người đến đầu tiên là ông X

ngày mùng một

    the first of January ngày mùng một tháng Giêng

buổi đầu, lúc đầu

    at first đầu tiên, trước hết

    from the first từ lúc ban đầu

    from first to lasi từ đầu đến cuối

(số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...)

!the First

ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "first"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.