Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entile


/in'taitl/

ngoại động từ
cho đầu đề, cho tên (sách...)
xưng hô bằng tước
cho quyền (làm gì...)
    to be entiled to something có quyền làm cái gì

Related search result for "entile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.