Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecstatic




ecstatic
[ek'stætik]
tính từ
gây ra hoặc thể hiện trạng thái mê ly
He was ecstatic at the news of his daughter's birth
Anh ta sung sướng mê li khi hay tin con gái mình chào đời


/eks'tætik/

tính từ
ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly
ngây ngất
xuất thần, nhập định; dễ xuất thần

danh từ
người dễ bị làm mê ly
người xuất thần, người nhập định

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ecstatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.