Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divisional




divisional
[di'viʒənl]
tính từ
(quân sự) (thuộc) sư đoàn
divisional commander, headquarters
chỉ huy trưởng, sở chỉ huy của sư đoàn


/di'viʤənl/

tính từ
chia, phân chia
(quân sự) (thuộc) sư đoàn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.