Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disband




disband
[dis'bænd]
ngoại động từ
giải tán (quân đội...)
nội động từ
tán loạn (đoàn quân)


/dis'bænd/

ngoại động từ
giải tán (quân đội...)

nội động từ
tán loạn (đoàn quân)

Related search result for "disband"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.