Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead-weight




dead-weight
['dedweit]
danh từ
(hàng hải) sức chở, trọng tải
khối lượng tích động; trọng lượng chế tạo


/'dedweit/

danh từ
(hàng hải) sức chở, trọng tải
khối lượng tích động; trọng lượng chế tạo

Related search result for "dead-weight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.