Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
customary




customary
['kʌstəməri]
tính từ
theo phong tục thông thường
Is it customary to tip waiters in your country?
ở nước anh, người ta có thường cho hầu bàn tiền boa hay không?
She gave the customary speech of thanks to the chairman
Bà ta đọc bài diễn văn cám ơn ông chủ tịch theo thông lệ
(pháp lý) dựa vào phong tục tập quán hơn là luật thành văn


/'kʌstəməri/

tính từ
thông thường, theo lệ thường, thành thói quen
(pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp)

danh từ
bộ luật theo tục lệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "customary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.