Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtana




curtana
[kə:'tɑ:nə]
danh từ
gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)


/kə:'tɑ:nə/

danh từ
gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện)

Related search result for "curtana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.