Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
covered




tính từ
có mái che
kín đáo
được yểm hộ (nhờ pháo binh)
có đội mũ
to remain covered cứ đội nguyên mũ



covered
['kʌvəd]
tính từ
có mái che
kín đáo
được yểm hộ (nhờ pháo binh)
có đội mũ
to remain covered
cứ đội nguyên mũ



bị phủ
finitely c. (tô pô) phủ hữu hạn
simple c. (tô pô) phủ đơn

Related search result for "covered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.