Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counter-intelligence




counter-intelligence
Xem counter-espionage


/'kauntər,espiə'nɑ:ʤ/ (counter-intelligence) /'kautərin,telidʤəns/
intelligence) /'kautərin,telidʤəns/

danh từ
công tác phản gián

Related search result for "counter-intelligence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.