Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coster


/'kɔstə/ (costermonger)

/'kɔstə,mʌɳgə/

danh từ

người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)


Related search result for "coster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.