Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conservative




conservative
[kən'sə:vətiv]
tính từ
bảo thủ, thủ cựu
conservative views
quan điểm bảo thủ
old people are usually more conservative than young people
người già thường bảo thủ hơn người trẻ
(Conservative) thuộc về Đảng bảo thủ ở Anh
Conservative Party
Đảng bảo thủ (ở Anh)
Conservative principles/candidates
những nguyên tắc/ứng cử viên của Đảng bảo thủ
thận trọng; ôn hoà; dè dặt; vừa phải
at a conservative estimate
theo một cách ước tính dè dặt (ước tính thấp hơn so với thực tế)
danh từ
người bảo thủ, người thủ cựu
(Conservative) đảng viên Đảng bảo thủ (Anh)



(Tech) bảo toàn, bảo thủ


bảo toàn

/kən'sə:vətiv/

tính từ
để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
bảo thủ, thủ cựu
conservative views quan điểm bảo thủ
the Conversative party đảng bảo thủ (Anh)
thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng
conservative estimate sự ước lượng dè dặt

danh từ
người bảo thủ, người thủ cựu
đảng viên đảng bảo thủ (Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conservative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.