Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chop



/tʃɔp/

danh từ

(như) chap

!down in the chops

ỉu xìu, chán nản, thất vọng

danh từ

vật bổ ra, miếng chặt ra

nhát chặt, nhát bổ (búa chày)

(thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)

miếng thịt sườn (lợn, cừu)

rơm băm nhỏ

mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều)

ngoại động từ

chặt, đốn, bổ, chẻ

    to chop wood bổ củi

    to chop off someone's head chặt đầu ai

    to chop one's way through đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua

(nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng

( up) chặt nhỏ, băm nhỏ

nội động từ

bổ, chặt

    to chop away chặt đốn

!to chop back

thình lình trở lại

!to chop down

chặt ngã, đốn ngã

!to chop in

(thông tục) nói chen vào

!to chop off

chặt đứt, đốn cụt

!to chop out

trồi lên trên mặt (địa táng)

!to chop up

chặt nhỏ, băm nhỏ

(như) to chop out

danh từ

gió trở thình lình

sóng vỗ bập bềnh

(địa lý,địa chất) phay

!chops and changes

những sự đổi thay

động từ

thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định

    to chop and change thay thay đổi đổi

( round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió)

vỗ bập bềnh (sóng biển)

!to chop logic with someone

cãi vã với ai

danh từ

giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An-độ, Trung-quốc)

Anh-Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất

    of the second chop hạng nhì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.