Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chevron




chevron
['∫evrən]
danh từ
vạch hoặc đường kẻ có hình chữ V xuôi hoặc ngược, đính trên áo cảnh sát hoặc binh sĩ để chỉ rõ cấp bậc; quân hàm /cấp hiệu; lon


/'ʃevrən/

danh từ
lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chevron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.