Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheap



/tʃi:p/

tính từ

rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền

    cheap seats chỗ ngồi rẻ tiền

    cheap music âm nhạc rẻ tiền

    a cheap jest trò đùa rẻ tiền

    cheap trip cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền

    cheap tripper người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền

ít giá trị, xấu

hời hợt không thành thật

    cheap flattery sự tâng bốc không thành thật

!cheapest is the dearest

(tục ngữ) của rẻ là của ôi

!to feel cheap

(từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở

!to hold someone cheap

khinh ai, coi thường ai

!to make oneself cheap

ăn ở không ra gì để cho người ta khinh

phó từ

rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá

    to get (buy) something cheap mua vật gì rẻ

    to sell something cheap bán vật gì rẻ

danh từ

on the cheap rẻ, rẻ tiền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.