Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charitable




charitable
['t∫æritəbl]
tính từ
(charitable to / towards somebody) rộng lượng trong việc đưa tiền, thức ăn..... cho người nghèo; nhân đức; từ thiện
(thuộc) hội từ thiện
a charitable institution/organization/body
cơ quan/tổ chức/đoàn thể từ thiện
a charitable venture
một công cuộc từ thiện
khoan dung; độ lượng
that wasn't a very charitable remark
đó là một lời nhận xét không mấy độ lượng


/'tʃæritəbl/

tính từ
nhân đức, từ thiện; có lòng thảo
khoan dung, độ lượng !charitable instution
nhà tế bần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.