Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm phá



verb
To sketch
bức tranh chấm phá a sketch
nét vẽ chấm phá a sketchy line

[chấm phá]
động từ.
To sketch, draft, outline; caricature
bức tranh chấm phá
a sketch
nét vẽ chấm phá
a sketchy line



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.