Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chương



noun
Chapter
quyển sách mười chương a ten-chapter book

[chương]
chapter
Quyển sách mười chương
A ten-chapter book
Một chương đen tối trong lịch sử đất nước
A dark chapter in the country's history



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.