Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
census taker




census+taker
['sensəs'teikə]
danh từ
cán bộ điều tra dân số (đi từng nhà)


/'sensəs'teikə/

danh từ
cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)

Related search result for "census taker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.