Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao niên



adj
Elderly
các cụ cao niên trong làng the village elders

[cao niên]
tính từ
Elderly, old
các cụ cao niên trong làng
the village elders



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.