Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công đoàn



noun
Trade-union

[công đoàn]
trade union; labor union
Công đoàn phát động đình công trong bốn nhà máy của công ty
The union is striking four of the company's plants
Lập / gia nhập công đoàn
To form/join a trade union
Những công nhân chưa gia nhập công đoàn
Non-union workers
Công đoàn vẫn còn tín nhiệm ông ấy
He still has credit with the trade unions
Thành viên của công đoàn
Trade union member; labor union member; union member; Trade-unionist
Công ty có tổ chức công đoàn
Closed shop; Union shop



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.