Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
burbot





burbot
['bə:bət]
danh từ
(động vật học) cá tuyết sông


/'bə:bət/

danh từ
(động vật học) cá tuyết sông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burbot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.